Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing mới nhất
Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH
Học tiếng Anh theo chủ đề vẫn luôn là một cách học thông dụng và đạt hiệu quả cao. Tương tự như vậy, bạn có thể học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing bằng cách học từ vựng theo vị trí công việc mà bạn đang làm hoặc muốn theo đuổi. Cách học này có thể giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu dài, và giúp bạn có thể dễ dàng thực hiện các công việc Marketing của mình hơn. Bài viết dưới đây của NativeX sẽ giới thiệu cho bạn một số từ vựng thông dụng.
Xem thêm:
Tất tần tật về tiếng Anh chuyên ngành Marketing
Website giúp học tiếng Anh chuyên ngành Marketing
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing khi viết email trong công việc
Newsletters /ˈnuˌzlɛtərz/: Thư thông báo, thường là gửi một lần nhằm mục đích giới thiệu sản phẩm, dịch vụ mới đến khách hàng
Automated emails /ˈɔtəˌmeɪtɪd iˈmeɪlz/: Email kích hoạt sau khi khách hàng mua sản phẩm, truy cập website,…
Auto - responders / ˈɑː.t̬oʊ - rɪˈspɑndərz/: Nuôi dưỡng danh sách khách hàng tiềm năng bằng cách gửi thư thường xuyên.
Segment-specific sends /ˈseɡ.mənt - spəˈsɪfɪk sɛndz/: Gia tăng tỷ lệ mở thư và đọc thư hơn bằng cách chia nhóm khách hàng.
Automated blog digests /ˈɔtəˌmeɪtɪd blɔg dəˈʤɛsts/: Tăng phạm vi tiếp cận đến blog hoặc website bằng cách chia sẻ bài đăng qua email và trên phương tiện truyền thông xã hội.
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing cho vị trí phân tích dữ liệu
Actions /ˈækʃənz/: Hành vi người dùng
Automation /ɔtəˈmeɪʃən/: Tự động hóa (Tự động hóa kích hoạt sau một hành vi người dùng)
Attribution /æt.rəˈbjuː.ʃən/: Sự phân bổ hành vi người dùng
Behavioral Targeting /bɪˈheɪvjərəl ˈtɑrgətɪŋ/: Hoạt động cá nhân hóa nội dung hiển thị dựa trên hành vi người dùng
Bounce Rate /baʊns reɪt /: Tỷ lệ người dùng truy cập trang web và thoát ra mà không có hành động gì khác
Churn / tʃɝːn/: Số lượng khách hàng dừng sử dụng sản phẩm, dịch vụ sau một khoảng thời gian
Direct traffic /dəˈrɛkt ˈtræfɪk/: Số người dùng tìm kiếm trang web của bạn bằng cách gõ tên miền
Engagement Rate /ɛnˈgeɪʤmənt reɪt/: Đo lường sự tương tác của người dùng với website
Ví dụ: The churn rates average 5% to 10% per month. Dịch: Tỷ lệ khách hàng ngưng dùng sản phẩm đang là trung bình từ 5% đến 10% mỗi tháng.
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing trong lập kế hoạch, chiến dịch truyền thông
Marketing Campaign /mɑrkətɪŋ kæmˈpeɪn/: Chiến dịch quảng cáo
Target audience / Target customer /tɑrgət ˈɑdiəns / ˈtɑrgət ˈkʌstəmər /: Đối tượng người nghe / khách hàng mục tiêu
Channel Management /ˈʧænəl Management/: Quản trị kênh phân phối
Communication channel /kəmˌjunəˈkeɪʃən channel/: Kênh truyền thông
Distribution channel /dɪstrəˈbjuʃən ˈʧænəl/: Kênh phân phối
Marketing concept /mɑrkətɪŋ ˈkɑnsɛpt /: Ý tưởng tiếp thị
Marketing Mix /mɑrkətɪŋ mɪks/: Tiếp thị hỗn hợp
Multi Channel Conflict /ˈmʌlti ˈʧænəl ˈkɑnflɪkt/: Xung đột đa kênh
Public Relations /pʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz/: Quan hệ công chúng
Pull Strategy /pʊl ˈstrætəʤi/: Chiến lược (tiếp thị) kéo
Push Strategy /pʊʃ ˈstrætəʤi/: Chiến lược tiếp thị đẩy
Ví dụ:
Until 2018, the company’s distribution channel were 300 dealers only. Dịch: Cho đến năm 2018, kênh phân phối của công ty chỉ là 300 đại lý.
The project has been disastrous for the bank in terms of public relations. Dịch: Dự án là một thảm họa trong mảng quan hệ công chúng của Ngân hàng
3. Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng khác
Marketing coverage /ˈmɑːkətɪŋ ˈkʌvərɪdʒ/: Mức độ che phủ thị trường
Marketing channel /ˈmɑːkətɪŋˈtʃænl/: Kênh tiếp thị
Marketing decision support system /ˈmɑːkətɪŋ dɪˈsɪʒən səˈpɔːt ˈsɪstɪm/: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
Marketing information system /ˈmɑːkətɪŋ ɪnfərˈmeɪʃən ˈsɪstəm /: Hệ thống thông tin tiếp thị
Marketing intelligence /ˈmɑːkətɪŋ ɪnˈtel.ə.dʒəns/: Tình báo tiếp thị
Marketing mix /ˈmɑːkətɪŋ mɪks/: Tiếp thị hỗn hợp
Marketing research /ˈmɑːkətɪŋ ˈriː.sɝːtʃ /: Nghiên cứu tiếp thị
Mass-customization marketing /kʌs.tə.məˈzeɪ.ʃən ˈmɑːkətɪŋ/: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
Mass-marketing /mæs ˈmɑːkətɪŋ/: Tiếp thị đại trà
Middle majority /ˈmɪdəl məˈʤɔrəti /: Nhóm (khách hàng) số đông
Network /ˈnet.wɝːk /: Mạng lưới
Sales information system /seɪlz ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɪstəm/: Hệ thống thông tin bán hàng
Sales promotion /seɪlz prəˈmoʊʃən /: Khuyến mãi
Satisfaction /sæt̬.ɪsˈfæk.ʃə /Sự thỏa mãn
Segment /seɡ.mənt/: Phân khúc
Segmentation /seɡ.menˈteɪ.ʃən/ : (Chiến lược) phân thị trường
Target market /ˈtɑrgət ˈmɑrkət/: Thị trường mục tiêu
Target marketing / ‘tɑrgət ˈmɑːkətɪŋ/: Tiếp thị mục tiêu
Hy vọng bài viết trên đã giúp các bạn trau dồi thêm cho mình từ vựng chuyên ngành Marketing. Ngoài ra nếu bạn đang gặp khó khăn trong ghi nhớ cách sử dụng cụm từ trong tiếng Anh thì bạn có thể tìm hiểu phương pháp làm chủ Tiếng Anh chỉ sau 30 phút mỗi ngày cùng NativeX nhé!