Công thức Only after & Cách dùng trong tiếng Anh

Only after có nghĩa là gì và khi nào thì dùng nó? Bài viết sẽ giải đáp tất tần tật về cấu trúc trên. Ngoài ra bài viết cũng phân biệt cấu trúc “only after” với các cụm từ khác liên quan có cấu tạo khá tương đồng. Cuối cùng, người học có thể sử dụng các bài tập vận dụng để luyện tập và áp dụng cấu trúc này.

Key takeaways:

Only after (phát âm: /ˈəʊnli ˈɑːftə(r)/) có nghĩa là “chỉ sau khi”. Cấu trúc “Only after” là một cụm đảo ngữ và được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động nào đó xảy ra CHỈ SAU KHI hành động kia đã xảy ra.

Cấu trúc:

Phân biệt cấu trúc “only after” với “only if, only then, only by, only with…”

Định nghĩa Only after

Phát âm: /ˈəʊnli ˈɑːftə(r)/ Audio icon

Cấu trúc “Only after” được cấu tạo đơn giản từ 2 từ vựng trong tiếng Anh là “only” (chỉ) và “after” (sau khi). Khi ghép lại, cấu trúc trên có nghĩa là “chỉ sau khi”. Khi dùng cấu trúc này, người đọc có thể nhấn mạnh vào thời điểm xảy ra của một hành động.

Ví dụ:

Tuy nghĩa của cấu trúc trên đơn giản nhưng người học cần chú ý cách sử dụng của “Only after” trong tiếng Anh. Cụ thể được nêu ở phần sau đây.

đinh-nghia-only-after

Cấu trúc Only after & Cách dùng trong tiếng Anh

Công thức “Only after” là một cụm đảo ngữ và được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động nào đó xảy ra chỉ sau khi hành động kia đã xảy ra.

Lưu ý: “Only after” thường được đặt ở đầu các câu văn.

Sau “only after”, người dùng có thể ứng dụng 3 công thức như sau:

Cấu trúc Only after + V-ing + Trợ động từ + S + V (nguyên thể).

Ví dụ:

Cấu trúc Only after + S + V + Trợ động từ + S + V (nguyên thể).

Ví dụ:

Cấu trúc Only after + Danh từ + Trợ động từ + S + V (nguyên thể).

Ví dụ:

cau-truc-&-cach-dung-only-after-trong-tieng-anh

Lưu ý:

Xem thêm cấu trúc đảo ngữ: Not only but also.

Mind map công thức đảo ngữ Only afterHình ảnh tổng hợp các công thức đảo ngữ Only after.

Phân biệt Only after với các cấu trúc đảo ngữ với only khác

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cấu trúc đảo ngữ đi với “only”. Dưới đây là các cấu trúc có cấu trúc khá tương đồng với “only after”.

Only then

Only then + Trợ động từ + S + V (nguyên thể): Chỉ đến khi đó/ thời điểm đó.

Ví dụ: Only then did he give up. (Chỉ đến khi đó anh ấy mới bỏ cuộc).

Only in this/that way

Only in this/that way + Trợ động từ + S + V (nguyên thể): Chỉ bằng cách này/kia.

Ví dụ: Only in this way could we be successful. (Chỉ bằng cách này chúng ta mới có thể thành công).

Only by

Only by + V-ing/Noun + Trợ động từ + S + V (nguyên thể): Chỉ bằng cách là …

Ví dụ: Only by studying hard do you get a scholarship. (Chỉ bằng cách là học chăm chỉ bạn mới thể nhận được học bổng).

Only with

Only with + V-ing/Noun + Trợ động từ + S + V (nguyên thể): Chỉ với …

Ví dụ: Only with a lot of money did Lily buy that mansion. (Chỉ với rất nhiều tiền Lily mới có thể mua được căn biệt thự đó).

Only if

Only if S + V + Trợ động từ + S + V (nguyên thể): Chỉ khi.

Ví dụ: Only if you meet the conditions does the University accept you. (Chỉ khi bạn có đủ điều kiện thì trường đại học mới chấp nhận bạn vào học).

Only in

Only in + location + Trợ động từ + S + V (nguyên thể): Chỉ ở (địa điểm) …

Ví dụ: Only in Vietnam do I feel like home. (Chỉ ở Việt Nam tôi mới cảm thấy như ở nhà).

Hình ảnh tổng hợp cấu trúc đảo ngữ với Only khác.

Xem thêm các cấu trúc đảo ngữ khác:

Bài tập vận dụng

Viết lại các câu sau và sử dụng cấu trúc “Only after”:

  1. I only watch the movie after I read the book.

  2. Alex only listened to the teacher after the lesson had started.

  3. My mother only goes to sleep after she makes sure that we do the same.

  4. She only spoke so well after careful preparation.

  5. We only bring the clothes in after it rains.

  6. You should only make a decision after consideration.

  7. She only asked for help after she had faced real-life problems.

  8. I am only pretty after I put on make-up.

  9. The team was only defeated after the second round.

  10. You only get the answer after you ask the questions.

Đáp án:

  1. Only after reading the book do I watch the movie. (Chỉ sau khi đọc sách thì tôi mới xem phim.)

  2. Only after the lesson had started did Alex listen to the teacher. (Chỉ sau khi tiết học đã bắt đầu thì Alex mới lắng nghe giáo viên.)

  3. Only after making sure that we go to sleep does my mother do the same. (Chỉ sau khi đảm bảo chúng tôi đã đi ngủ thì mẹ tôi mới đi ngủ.)

  4. Only after careful preparation did she speak so well. (Chỉ sau khi chuẩn bị kỹ càng thì cô ấy đã nói rất tốt.)

  5. Only after it rains do we bring the clothes in. (Chỉ sau khi có mưa thì chúng ta mới thu quần áo vào.)

  6. Only after consideration should you make a decision. (Chỉ sau khi suy xét thì bạn mới nên đưa ra lựa chọn.)

  7. Only after facing real-life problems did she asked for help. (Chỉ sau khi gặp phải vấn đề ngoài đời thì cô ấy mới cầu cứu sự trợ giúp.)

  8. Only after putting on make-up am I pretty. (Chỉ sau khi trang điểm thì tôi mới xinh.)

  9. Only after the second round was the team defeated. (Chỉ sau khi vòng thứ hai (diễn ra) thì đội mới bị đánh bại.)

  10. Only after asking the questions do you get the answers. (Chỉ sau khi bạn đặt câu hỏi thì bạn mới có câu trả lời.)

Tổng kết

Bài viết trên đã giải nghĩa mọi câu hỏi về “only after” bao gồm định nghĩa, cách sử dụng và cách dùng trong câu. Trong đó, người dùng cần chú ý về mệnh đề được đảo ngữ ở sau cụm từ để chọn trợ động từ phù hợp. Bên cạnh đó, người học hãy nghiên cứu kĩ để nhận biết sự khác biệt của “only after” với các cấu trúc only khác.

Nguồn tham khảo:

  1. “only.” Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/only_2

  2. “after.” Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/after_1

Link nội dung: https://aicschool.edu.vn/only-after-the-teacher-a30427.html