Thông số kỹ thuật Innova 2022 có phù hợp với những khách hàng chạy dịch vụ ?

Nếu khách hàng đang tìm kiếm một mẫu xe bền bỉ, tiện nghi để phục vụ gia đình hoặc kinh doanh thì Innova 2022 là lựa chọn lý tưởng không thể bỏ qua. Vậy thông số kỹ thuật Innova 2021 có những đặc điểm nào ấn tượng, hãy cùng tìm hiểu ngay dưới đây !

Đánh giá tổng quan thông số kỹ thuật Innova 2022

1.1. Giới thiệu chung về Innova 2022

Hiện nay Toyota Innova 2022 đang cung cấp 4 phiên lắp ráp trong nước bao gồm Innova 2.0V, Innova 2.0 Venturer, Innova 2.0G và Innova 2.0E. Trong đó, khách hàng có thể lựa chọn những màu sắc cơ bản dễ dùng như bạc, đồng, trắng, trắng ngọc trai, đen và đỏ ( 2 màu chỉ có ở bản Innova Venturer ).

thông số kỹ thuật Innova 2022

Về mức giá, thông số kỹ thuật Innova 2022 mới nhất đã được nâng cấp thêm một vài trang bị và tính năng nên chi phí sở hữu xe cũng có sự điều chỉnh hợp lý. Cụ thể, giá Innova do Toyota công bố chính thức như sau:

LOẠI XE

GIÁ NIÊM YẾT

Innova V 2.0AT

995,000,000 VNĐ

Innova Venturer

885,000,000 VNĐ

Innova G 2.0AT

870,000,000 VNĐ

Innova E 2.0MT

755,000,000 VNĐ

1.2. Các thông số kỹ thuật của xe Innova 2022

1.2.1. Kích thước

Thông số kỹ thuật Innova 2021 giữ nguyên kích thước ở cả 4 biến thể với khoảng sáng gầm cao, chiều dài cơ sở rộng rãi phù hợp khi di chuyển trên nhiều địa hình. Đặc biệt, xe cũng dễ dàng vượt qua các đoạn đường gập ghềnh, ngập nước một cách êm ái, ổn định.

Kích thước Innova 2022

D x R x C (mm)

4735 x 1830 x 1795

Chiều dài cơ sở (mm)

2750

Khoảng sáng gầm xe (mm)

178

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

5.4

Trọng lượng không tải (kg)

1755

Trọng lượng toàn tải (kg)

2340

Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)

1530/1530

1.2.2. Khả năng vận hành

Innova 2022 trang bị khối động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC cho công suất tối đa 137 mã lực tại tốc độ tua máy 5.600 vòng/phút, mô-men xoắn tối đa 183 Nm tại vòng tua 4.000 vòng/phút. Đây là thông số mạnh nhất phân khúc, thể hiện sự hoạt động vượt trội hơn hẳn trên những hành trình xa.

Innova 2.0V Innova 2.0 Venturer Innova 2.0G

Innova 2.0E

Loại động cơ

Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC

Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC

Dung tích xy lanh ( cc )

1998 1998 1998

1998

Công suất tối đa ( KW (HP)/ vòng/phút )

(102)/5600 (102)/5600 (102)/5600

(102)/5600

Mô men xoắn tối đa ( Nm @ vòng/phút )

183/4000 183/4000 183/4000

183/4000

Dung tích bình nhiên liệu (L)

55 55 55

55

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4 Euro 4 Euro 4

Euro 4

Hộp số

Tự động 6 cấp

Tự động 6 cấp

Tự động 6 cấp

Số tay 5 cấp

Loại vành

Mâm đúc Mâm đúc Mâm đúc

Mâm đúc

Kích thước lốp

215/55R17 215/55R17 205/65R16

205/65R16

Phanh trước

Đĩa thông gió Đĩa thông gió Đĩa thông gió

Đĩa thông gió

Phanh sau

Tang trống Tang trống Tang trống

Tang trống

1.2.3. Ngoại thất

Thông số kỹ thuật Innova 2022 được đánh giá cao hơn về tính năng bên trong nhưng ngoại thất xe cũng có những nét đặc trưng đáp ứng thị hiếu người dùng Việt. Kiểu dáng xe nổi bật trước những và không kém phần hiện đại không lỗi mốt sau thời gian dài sử dụng.

Innova 2.0V Innova 2.0 Venturer Innova 2.0G

Innova 2.0E

Đèn chiếu gần LED thấu kính

Có Có Có

Halogen

Đèn chiếu xa halogen phản xạ đa hướng

Có Có Có

Hệ thống điều khiển đèn tự động

Có Có Có

Không

Hệ thống điều chỉnh góc chiếu

Tự động Tự động Tự động

Chỉnh tay

Chế độ đèn chờ dẫn đường

Có Có Có

Không

Đèn LED ban ngày

Có Có Có

Không

Cản trước

Có Có Có

Gương chiếu hậu chỉnh điện và gập điện, tích hợp xinhan

Có Có Có

Có (không gập điện)

Gương chiếu hậu mạ crôm

Có Không Không

Không

Gạt mưa gián đoạn điều chỉnh thời gian

Có Có Có

Gián đoạn

Ăng ten vây cá

Có Có Có

Tay nắm cửa mạ crom

Có Không Không

Không

Sấy kính sau

Có Có Có

1.2.4. Nội thất

Khoang lái của Innova 2022 có thiết kế rộng rãi, ghế bọc da / nỉ thoải mái với khả năng gập 40:60 ở hàng ghế thứ 2, gập 50:50 ở hàng thứ 3 linh hoạt. Chi tiết này giúp mở rộng không gian để hành lý, thích hợp để đồ trong những chuyến đi xa hay chở hàng hóa, hành khách dịch vụ.

Innova 2.0V Innova 2.0 Venturer Innova 2.0G

Innova 2.0E

Vô lăng 3 chấu bọc da, ốp gỗ và mạ bạc

Có Có Có

Mạ bạc

Chất liệu tay lái

Da Da Da

Urethane

Nút bấm điều khiển tích hợp trên vô lăng

Có Có Có

Vô lăng chỉnh tay 4 hướng

Có Có Có

Trợ lực lái thủy lực

Có Có Có

Gương chiếu hậu trong xe chống chói

Có Có Có

Ốp trang trí nội thất (ốp gỗ và viền trang trí mạ bạc)

Có Có Viền trang trí mạ bạc

Không

Tay nắm cửa trong xe mạ crom

Có Có Có

Không

Loại đồng hồ

Optitron Optitron Optitron

Analog

Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu

Có Có Có

Chức năng báo vị trí cần số

Có Có Có

Không

Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4x2 Inch

Màn hình đơn sắc

Ghế ngồi

Da Nỉ cao cấp Nỉ cao cấp

Nỉ thường

Điều chỉnh ghế lái

Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh cơ 6 hướng Chỉnh cơ 6 hướng

Chỉnh cơ 6 hướng

Điều chỉnh ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng

Có Có Có

Hàng ghế thứ hai chỉnh cơ 4 hướng gập 40:60

Có Có Có

Hàng ghế thứ ba ngả lưng ghế và gập sang 2 bên 50:50

Có Có Có

Tựa tay hàng ghế thứ hai

Có Có Không

Không

1.2.5. Tiện nghi

Thông số kỹ thuật Innova 2022 cho thấy sự nâng cấp đáng kể trong những tính năng giải trí nhằm tối ưu trải nghiệm sử dụng. Đặc biệt, ở bản Innova V 2.0AT cao nhất còn tích hợp điều khiển bằng giọng nói vô cùng tiện dụng cho người dùng.

Innova 2.0V Innova 2.0 Venturer Innova 2.0G

Innova 2.0E

Hệ thống điều hòa 2 dàn lạnh tự động

Có Có Có

Chỉnh tay

Cửa gió sau

Có Có Có

Màn DVD cảm ứng 7" tích hợp Apple Carplay và Android Auto

Có Có Có

Số loa

6 6 6

6

Cổng kết nối AUX, USB, Bluetooth

Có Có Có

Chìa khóa thông minh (Start Stop)

Có Có Có

Không

Đèn LED trang trí trần xe

Có Có Không

Không

Chức năng lên xuống kính 1 chạm chống kẹt tất cả các cửa

Có Có (chỉ người lái) Có (chỉ người lái)

Có (chỉ người lái)

Chế độ lái Eco và Power

Có Có Có

Khóa cửa điện

Có Có Có

1.2.6. Hệ thống an toàn

Tất cả các phiên bản của Toyota Innova 2022 đều sở hữu hệ thống an toàn tiêu chuẩn 5 sao ASEAN NCAP nổi tiếng toàn cầu của hãng. Bản tiêu chuẩn số sàn Innova E 2.0MT cũng chỉ thiếu 2 tính năng là hệ thống báo động và hệ thống mã hóa khóa động cơ so với những phiên bản trên.

1.3. Tổng kết

thông số kỹ thuật Innova 2022 tổng kết

Có thể nói bảng tổng hợp thông số kỹ thuật Innova 2022 cho thấy mẫu xe này không chỉ có khả năng vận hành mạnh mẽ trên nhiều địa hình, kích thước rộng rãi mà còn đa dạng tiện nghi giải trí, đảm bảo an toàn hàng đầu. Bên cạnh đó, Innova còn sở hữu những giá trị cốt lõi của Toyota như bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và thanh khoản nhanh. Đây đều là những ưu điểm lý tưởng cho các tài xế mong muốn đầu tư xe để chạy dịch vụ, kinh doanh hoặc dùng lâu dài.

Link nội dung: https://aicschool.edu.vn/innova-2022-thong-so-ky-thuat-a37072.html