Xác Suất Thống Kê trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Học tiếng Anh không giới hạn đối tượng. Không chỉ những nhân viên văn phòng làm trong các công ty nước ngoài mới cần trao dồi nhiều ngôn ngữ các chuyên môn bằng tiếng Anh thông dụng. Các công ty hiện nay thường xuyên sử dụng những từ vựng tiếng Anh cơ bản này để trao đổi. Chuyên mục ngày hôm nay sẽ làm quen với một từ khóa chuyên ngành kinh doanh. Mình sẽ giới thiệu cho các bạn trong Tiếng Anh thì “xác suất thống kê” được hiểu như thế nào. Đó chính là tên thuộc lĩnh vực kinh doanh nào trong tiếng anh nào, vậy được sử dụng nó như thế nào? Nó có những vốn từ chuyên dụng như thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ. Mời bạn cùng tham khảo bài viết chi tiết dưới đây nhé!!!

xác suất thống kê tiếng anh

xác suất thống kê trong tiếng Anh

1. “Xác suất thống kê” trong Tiếng Anh là gì?

Probability statistics

Cách phát âm: /ˌprɒb.əˈbɪl.ə.ti/ /stəˈtɪs·tɪks/

Định nghĩa:

Xác suất, thống kê là sự kết hợp của thống kê và xác suất nói đơn giản là tìm độ đo gần chính xác của toán học để đo tính phi chắc chắn của khả năng xảy ra một sự kiện nào đó là một phần toán học của khoa học, gắn liền với tập hợp dữ liệu, phân tích, giải thích hoặc thảo luận về một vấn đề nào đó, và trình bày dữ liệu, hay là một nhánh của toán học...

Loại từ trong Tiếng Anh:

Là một danh từ và là thuật ngữ chỉ một chuyên môn trong nhiều lĩnh vực. Vì là danh từ nên có thể giữ nhiều vị trí trong cấu trúc một câu mệnh đề.

2. Cấu trúc và cách sử dụng “xác suất thống kê” trong tiếng Anh:

xác suất thống kê tiếng anh

xác suất thống kê trong tiếng Anh

[TỪ ĐƯỢC DÙNG LÀM TRẠNG NGỮ TRONG CÂU]

Từ “statistical probability” trong câu được sử dụng với mục đích làm trạng ngữ trong câu.

Từ “statistical probability” trong câu được sử dụng với mục đích làm trạng ngữ trong câu.

[TỪ ĐƯỢC DÙNG LÀM CHỦ NGỮ TRONG CÂU]

Từ “Probability statistics” trong câu được sử dụng với mục đích làm chủ ngữ trong câu.

[TỪ ĐƯỢC DÙNG LÀM TÂN NGỮ TRONG CÂU]

Từ “statistical probability” được dùng trong câu với nhiệm vụ làm tân ngữ cho câu.

[TỪ ĐƯỢC DÙNG LÀM BỔ NGỮ CHO TÂN NGỮ TRONG CÂU]

Từ “statistics probability” làm bổ ngữ cho tân ngữ “is also professor emeritus at Ton Duc Thang University, where he taught very enthusiastic and did research dedicated in statistics probability”

3. Những cụm từ Tiếng Anh liên quan đến danh từ “ xác suất thống kê”:

xác suất thống kê trong tiếng Anh

Cụm từ Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

statistic process control

kiểm soát quá trình thống kê

statistic quality control

kiểm soát chất lượng thống kê

statistic probability distribution

phân phối xác suất thống kê

statistic probability mass function

hàm khối lượng xác suất thống kê

statistic probability of default

xác suất thống kê của sự vỡ nợ

statistic probability space

không gian xác suất thống kê

statistic probability theory

lý thuyết xác suất thống kê

strong statistic probability

xác suất thống kê mạnh

estimate the statistic probabilities

ước tính các xác suất thống kê

calculate the statistic probabilities

tính toán các xác suất thống kê

increased statistic probability

tăng xác suất thống kê

initial statistic probability

xác suất thống kê ban đầu

interpretation of statistic probability

giải thích xác suất thống kê

low statistic probability

xác suất thống kê thấp

mathematical statistic probability

xác suất thống kê toán học

predicted statistic probability

xác suất thống kê dự đoán

statistic probability level

mức xác suất thống kê

statistic probability of error

xác suất thống kê của lỗi

statistic probability of occurrence

thống kê xác suất xuất hiện

statistic probability of selection

xác suất thống kê của lựa chọn

statistic probability of success

thống kê xác suất thành công

statistic probability sample

mẫu xác suất thống kê

reasonable statistic probability

xác suất thống kê hợp lý

subjective statistic probability

xác suất thống kê chủ quan

Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về “xác suất thống kê” trong tiếng Anh!!!

Link nội dung: https://aicschool.edu.vn/xac-suat-tieng-anh-la-gi-a39379.html