Hướng Dẫn Cách Viết Bài Luận Tiếng Anh Đúng Nhất

Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH

Việc viết bài luận tiếng Anh thường chiếm một tỷ lệ nhất định trong các kỳ thi và thường được coi là phần khó nhất. Tuy nhiên, nếu bạn hiểu rõ về quy tắc và biết cách sử dụng từ vựng một cách linh hoạt, bạn có thể viết được một bài luận tiếng Anh xuất sắc và đạt điểm cao cho phần này. Dưới đây là một số bí kíp viết bài luận có thể giúp bạn. Hãy cùng NativeX khám phá cách viết bài luận tiếng Anh một cách đơn giản nhé:

Cần chuẩn bị những gì trước khi viết bài luận?

Chuẩn bị trước khi viết bài luận

Trước khi bắt đầu viết bài luận, việc lên ý tưởng là một bước cực kỳ quan trọng để xác định hướng đi và cấu trúc cho bài viết của bạn. Dưới đây là các thao tác cơ bản khi lên ý tưởng cho bài luận:

Các bước viết bài luận tiếng Anh

→ Lập dàn ý (Outline)

Việc lên outline là quá trình hữu ích giúp bạn tạo ra một bài viết có cấu trúc mạch lạc, logic và thuyết phục:

→ Viết câu chủ đề (Thesis statement)

Câu chủ đề là trụ cột của bài luận. Đây là câu tóm tắt ý chính của bạn về vấn đề, quan điểm hoặc luận điểm bạn sẽ chứng minh hoặc thảo luận trong bài viết của mình. Câu chủ đề thường xuất hiện ở cuối phần giới thiệu, nhưng cũng có thể đặt ở đầu phần mở đầu hoặc ngay sau đó.

Viết câu chủ đề bài luận

Một câu chủ đề hay thường có các đặc điểm sau:

Câu chủ đề không chỉ hướng dẫn cho độc giả biết bạn sẽ thảo luận về điều gì, mà còn giúp bạn tổ chức các lập luận và chứng minh của mình theo hướng chính xác mà bạn muốn.

→ Viết mở bài (Introduction)

Đây là phần quan trọng nhất trong bài luận. Nó giúp thu hút sự chú ý của độc giả và cung cấp một cái nhìn tổng quan về chủ đề bạn sẽ thảo luận. Đồng thời, phần mở đầu cũng chứa câu chủ đề (thesis statement) - tuyên bố hay quan điểm mà bạn sẽ chứng minh hoặc thảo luận trong bài viết. Và thường bao gồm các phần sau:

→ Viết thân bài (Body)

Viết thân bài bài luận

Với phần này bạn sẽ trình bày các lập luận, chứng minh và ý kiến của mình về chủ đề của bài luận. Đây là phần quan trọng nhất và thường được chia thành các đoạn văn để trình bày các ý một cách có trật tự và logic.

- Thường thì, trong một bài luận Tiếng Anh, ta sẽ chia thành 2-3 đoạn văn để đề cập đến các điểm chính mà ta muốn thể hiện.

- Mỗi đoạn văn trong phần thân bài cần có một câu chủ đề rõ ràng, làm nền tảng cho nội dung của đoạn văn đó.

- Sau câu chủ đề, bạn cần phát triển ý chính của mình thông qua các ý phụ và các ví dụ cụ thể.

- Sử dụng các dữ liệu, số liệu, nghiên cứu hoặc ví dụ để minh họa và hỗ trợ ý chính của bạn.

- Sử dụng từ liên kết để kết nối các ý, giúp bài viết trở nên mạch lạc hơn.

- Các từ như furthermore, moreover, however, on the other hand sẽ giúp chuyển tiếp từ ý này sang ý khác một cách trơn tru.

→ Viết kết bài (Conclusion)

Phần kết bài là nơi để tổng hợp lại các điểm chính đã được trình bày trong phần thân bài và đưa ra một kết luận súc tích về chủ đề của bài viết. Ở phần này bạn nên:

Cách viết luận bằng tiếng Anh hiệu quả

#1 Xem ngữ pháp tiếng Anh phải chuẩn, đúng

Xem lại ngữ pháp tiếng Anh

#2 Từ ngữ tiếng Anh trong văn luận phải phù hợp ngữ cảnh

Việc sử dụng từ vựng phù hợp với ngữ cảnh của bài luận rất quan trọng. Mặc dù có một vốn từ vựng đa dạng và phong phú, việc áp dụng một cách quá mức có thể làm mất đi sự rõ ràng và sức thu hút của bài viết. Cách sử dụng từ vựng hợp văn cảnh trong bài luận:

#3 Cách trình bày, văn phong tiếng Anh rõ ràng

Cách trình bày rõ ràng

Cách trình bày:

Văn phong tiếng Anh rõ ràng:

#4 Sắp xếp từ vựng, cấu trúc câu, ngữ pháp theo quy tắc

Có thể nói rằng, đây là một trong những điều ít được chú ý đến, nhưng lại có tác động lớn đến bài luận văn tiếng Anh của bạn. Thường thì, thứ tự sắp xếp trong tiếng Anh khác với tiếng Việt:

#5 Độ dài của một bài luận văn tiếng Anh

Việc tuân thủ yêu cầu về độ dài của bài luận là vô cùng quan trọng. Điều đó không chỉ là để đáp ứng yêu cầu của đề bài mà còn giúp bạn tập trung trình bày ý tưởng một cách chặt chẽ và rõ ràng.

Độ dài bài luận văn tiếng Anh

Ví dụ: Trong thi tốt nghiệp THPT, một đoạn văn ngắn thường chỉ yêu cầu khoảng 150 từ, tương đương với khoảng 15 - 18 dòng. Với bài này, yêu cầu bạn sử dụng từ ngữ một cách hiệu quả, không thừa hoặc thiếu từ, để trình bày ý tưởng một cách súc tích nhưng vẫn đầy đủ.

Trong khi đó, trong Task 2 IELTS, độ dài bài luận thường yêu cầu khoảng 250 từ, tương đương với khoảng 25 - 30 dòng. Bài viết đòi hỏi bạn phải có khả năng sắp xếp ý tưởng, chọn lọc từ vựng và trình bày nội dung một cách hợp lý trong không gian từ vựng giới hạn.

#6 Kiểm tra lại sau khi hoàn thành

Sau khi đã viết xong, hãy xem xét một lần nữa bài viết của bạn xem đã đáp ứng đủ các yêu cầu dưới đây chưa:

Một số từ vựng phổ biến nên dùng trong bài luận tiếng Anh

Từ vựng liên quan bài luận tiếng anh

Firstly/first (Adverb) /ˈfɜːrstli/: đầu tiên

First of all (Adverb) /ˈfɜːrst əv ˈɔːl/: mở đầu là

Secondly (Adverb) /ˈsekəndli/: thứ hai là

Thirdly (Adverb) /ˈθɜːrdli/: thứ ba là

Moreover (Adverb) /mɔːrˈoʊvər/: Hơn nữa, ngoài ra

Nevertheless (Adverb) /ˌnevərðəˈles/: Tuy nhiên, mặc dù

Thus (Adverb) /ðʌs/: Do đó, vì vậy

However (Adverb) /haʊˈevər/: Tuy nhiên, tuy vậy

In addition (Phrase) /ɪn əˈdɪʃən/ : Ngoài ra, thêm vào đó

Consequently (Adverb) /ˈkɒnsɪˌkwentli/: Kết quả là, do đó

Nonetheless (Adverb) /ˌnʌnðəˈles/: Tuy nhiên, dù vậy

Furthermore (Adverb) /ˈfɜːrðərmɔːr/: Hơn nữa, thêm nữa

Therefore (Adverb) /ˈðerfɔːr/: Do đó, vì thế

Additionally (Adverb) /əˈdɪʃənəli/: Thêm vào đó, hơn nữa

On the other hand (Phrase) /ɒn ðə ˈʌðər hænd/: Mặt khác, tuy nhiên

As a result (Phrase) /æz ə rɪˈzʌlt/: Kết quả là, vì vậy

To summarize (Phrase) /tə ˈsʌməraɪz/: Tóm lại, tóm gọn lại

In summary (Phrase) /ɪn ˈsʌməri/: Tóm lại, tóm gọn lại

In conclusion (Phrase) /ɪn kənˈkluːʒn/: Tóm lại, kết luận lại

Bài luận tiếng Anh mẫu

Mẫu 1: Bài luận văn tiếng về tác động của công nghệ

Dịch:

Trong thế giới phát triển nhanh chóng ngày nay, công nghệ đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Có mặt lan rộng của nó đã ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều khía cạnh của sự tồn tại con người, thay đổi cách chúng ta giao tiếp, làm việc và tương tác. Từ sự tiện lợi của giao tiếp tức thời đến những phức tạp của trí tuệ nhân tạo, ảnh hưởng của công nghệ đối với các hoạt động hàng ngày của chúng ta là không thể phủ nhận.

Thứ nhất, sự ra đời của điện thoại thông minh và internet đã cách mạng hóa truyền thông, cho phép kết nối tức thì trên toàn cầu. Giờ đây mọi người có thể tương tác dễ dàng, vượt qua các rào cản địa lý, thúc đẩy các mối quan hệ và phổ biến thông tin một cách nhanh chóng. Sự kết nối này đã định hình lại động lực xã hội, cho phép phổ biến nhanh chóng các ý tưởng và tiếp cận nguồn kiến thức dồi dào.

Thứ hai, việc tích hợp công nghệ vào các lĩnh vực chuyên nghiệp đã định lại động lực làm việc. Tự động hóa và kỹ thuật số hóa đã tối ưu hóa nhiều ngành công nghiệp, tăng cường hiệu suất và sản lượng. Tuy nhiên, sự chuyển đổi này cũng đưa ra lo ngại về việc mất việc làm và cần phải có những kỹ năng mới để thích nghi với cảnh quan công nghệ đang phát triển.

Hơn nữa, sự xâm nhập của công nghệ vào cuộc sống cá nhân của chúng ta đã thay đổi các thói quen hàng ngày. Công việc mà trước đây mất thời gian hoặc là phải thực hiện thủ công bây giờ đã được thực hiện nhanh chóng thông qua việc sử dụng các ứng dụng và thiết bị đa dạng. Mặc dù sự tiện lợi này làm tăng năng suất, nhưng cũng đặt ra câu hỏi về sự phụ thuộc quá mức và sự suy giảm của một số kỹ năng và hoạt động truyền thống.

Tóm lại, không thể phủ nhận rằng công nghệ đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta, thay đổi cách chúng ta giao tiếp, làm việc và tiến hành các hoạt động hàng ngày. Mặc dù những tiến bộ của nó mang lại sự tiện lợi và cơ hội tuyệt vời nhưng chúng cũng đặt ra những thách thức và đòi hỏi một cách tiếp cận cân bằng. Nắm bắt tiến bộ công nghệ đồng thời giảm thiểu những nhược điểm tiềm ẩn của nó sẽ là yếu tố then chốt trong việc định hướng một tương lai nơi công nghệ vẫn là một khía cạnh không thể tách rời trong sự tồn tại của chúng ta.

Mẫu 2: Bài luận văn tiếng về khả năng thích nghi

Dịch:

Trong một thế giới luôn thay đổi, khả năng thích nghi nổi lên như một phẩm chất vô cùng quý giá cần thiết để điều hướng qua những phức tạp của cuộc sống. Khả năng điều chỉnh, tiến triển và phát triển trong điều kiện thay đổi không ngừng không chỉ là một kỹ năng mà còn là một hình thức nghệ thuật, là một minh chứng cho sự kiên cường và tài nghệ của con người.

Khả năng thích nghi là nền tảng của sự tiến bộ. Suốt lịch sử, các nền văn minh và loài vật không thể thích nghi với môi trường hoặc thách thức mới đã không thể tồn tại. Từ sự chuyển biến tiến hóa của các sinh vật đến sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ trong xã hội hiện đại, khả năng thích nghi đã là động lực đằng sau sự sống sót và tiến bộ của cuộc sống.

Một trong những đặc điểm nổi bật của khả năng thích nghi là linh hoạt. Sẵn lòng chấp nhận thay đổi, rời khỏi vùng an toàn và linh hoạt khi cần thiết phân biệt những người thành công trước mặt khó khăn. Sự linh hoạt này không chỉ là một phản ứng mà còn là một tư thế tích cực, một sự mở lòng đối với việc học hỏi và phát triển.

Hơn nữa, khả năng thích nghi khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo. Khi đối mặt với các trở ngại, những người thích nghi không chịu thua cuộc; thay vào đó, họ nhìn thấy cơ hội để đổi mới. Họ khai thác sự sáng tạo của mình để tạo ra những giải pháp phi truyền thống, dẫn đến những đột phá thúc đẩy tiến bộ cá nhân và xã hội.

Tuy nhiên, khả năng thích nghi không phải là không có thách thức. Sự bất an về tương lai và nỗi sợ hãi trước điều không rõ ràng thường đi kèm với sự thay đổi. Tuy nhiên, chính trong những khoảnh khắc bất an này mà hạt giống của sự phát triển được gieo trồng. Chấp nhận những thách thức này trở thành một con đường đến việc tự khám phá và phát triển cá nhân.

Trong thế giới đang thay đổi nhanh chóng ngày nay, khả năng thích nghi quan trọng hơn bao giờ hết. Tốc độ tiến bộ công nghệ, nền kinh tế toàn cầu động và các bối cảnh xã hội luôn thay đổi yêu cầu những người có thể nhanh chóng thích nghi với các mô hình mới. Những người sở hữu khả năng này không chỉ để sống sót mà còn để thành công trong môi trường biến đổi như vậy.

Tóm lại, khả năng thích nghi là một kỹ năng vượt qua việc chỉ đơn giản sống sót; nó là một chất xúc tác cho sự tiến bộ và thành công. Nó yêu cầu sự dũng cảm để chấp nhận sự thay đổi, sự kiên nhẫn để vượt qua thách thức và sự sáng tạo để biến khó khăn thành cơ hội. Trong khi chúng ta điều hướng qua những phức tạp của cuộc sống, nghệ thuật thích nghi vẫn là ngọn đèn chỉ dẫn, truyền sức mạnh để chúng ta không chỉ sống sót mà còn thịnh vượng giữa làn gió thay đổi.

Cùng học thêm tiếng anh ở đây nhé:

Qua bài viết này, chúng tôi đã cung cấp cho bạn những chia sẻ quý giá về cách viết bài luận tiếng Anh. Hy vọng rằng nội dung này đã mang lại giá trị và giúp bạn nâng cao kỹ năng viết luận của mình. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết và mong bạn sẽ tiếp tục theo dõi những chia sẻ hữu ích từ NativeX.

Tác giả: NativeX

Link nội dung: https://aicschool.edu.vn/viet-luan-a54443.html