“Suitable” đi với giới từ gì? 3 giới từ “phù hợp nhất” với ”suitable“

“Suitable” là một trong số nhiều tính từ trong tiếng Anh thể hiện sự thích hợp, phù hợp… giữa chủ thể và một đối tượng nào đó. Với ý nghĩa này, “suitable” cần một giới từ đi kèm để làm “cầu nối” giữa chủ thể và đối tượng trong câu. Vậy, “suitable” đi với giới từ gì? Ngoài giới từ, “suitable” còn có thể đi với những từ loại nào khác và cụ thể đó là những từ gì? Cùng FLYER tìm hiểu chi tiết về tính từ “suitable” ngay trong bài viết bên dưới nhé!

1. “Suitable” là gì?

“Suitable” là một tính từ tiếng Anh mang nghĩa “phù hợp”, “thích hợp”, “cùng quan điểm”,… Tương tự như những tính từ khác trong tiếng Anh, “suitable” có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ tobe trong câu.

Cách phát âm của “suitable”:

Ví dụ:

Bây giờ đã là lúc thích hợp để trình chiếu chưa?

Ông xin nghỉ việc với lý do công việc không thích hợp với ông.

Không nghi ngờ gì nữa, anh ta là ứng viên phù hợp nhất.

Mẹ tôi không thích tôi mặc váy ngắn đến nhà thờ - bà ấy không nghĩ chúng phù hợp.

Cách phát âm của “suitable” là /ˈsuː.t̬ə.bəl/, bạn có thể luyện đọc theo audio dưới đây:

Để vận dụng “suitable” linh hoạt hơn trong nhiều trường hợp, bạn cần nắm “gia đình từ” của từ này, bao gồm những từ loại khác như động từ, danh từ và trạng từ,… Hãy tham khảo bảng từ loại của “suitable” như sau:

suit suitability suitably suited unsuitable unsuitability unsuitably unsuited
Họ từ của “Suitable”

2. “Suitable” đi với giới từ gì?

“Suitable” đi với 3 giới từ là as, for và to. Khi kết hợp với mỗi giới từ khác nhau, “suitable” thể hiện những sắc thái nghĩa riêng biệt. Cùng FLYER đọc tiếp phần sau đây để hiểu hơn về cách dùng của “suitable” và giới từ đi kèm bạn nhé!

suitable đi với giới từ gì
“Suitable” đi với giới từ gì?

2.1. Suitable as

Cấu trúc:

S + be + suitable + as + N

Trong đó:

Cấu trúc này có nghĩa “Ai đó/ cái gì phù hợp để làm gì hoặc vị trí nào đó”.

Ví dụ:

Các chất lỏng siêu tới hạn thích hợp như một chất thay thế cho các dung môi hữu cơ trong các quá trình công nghiệp và trong phòng thí nghiệm.

Cuốn sách tôi đưa cho bạn thích hợp làm tài liệu cho một khóa học về vật lý sơ cấp.

Bạn có nghĩa rằng anh ta hợp là một người trông trẻ cho những đứa nhỏ như vậy?

2.2. Suitable for

Cấu trúc:

S + be + suitable + for + N/ V-ing

Trong đó, “V-ing” là danh động từ (động từ nguyên thể thêm “ing”).

Cấu trúc này mang nghĩa “Ai đó/ Cái gì phù hợp cho (chấp nhận được/ đáp ứng được đối với) ai/ việc nào đó”.

Ví dụ:

Hút thuốc lá bị xem là một thói quen xấu, không phù hợp cho trẻ vị thành niên.

Thiết bị của chúng tôi thích hợp với các yêu cầu của ông.

Bộ phim này chứa những từ ngữ không phù hợp với trẻ em.

2.3. Suitable to

Cấu trúc:

S + be + suitable + to + N/ V

Trong đó, “V” là động từ nguyên thể.

Bạn có thể dùng cấu trúc này khi muốn diễn tả “Ai đó/ Cái gì phù với việc gì/ hành động gì”.

Ví dụ:

Mỗi phòng đều có sách, đồ chơi và trò chơi điện tử mà phù hợp với mỗi nhóm tuổi cụ thể.

Tôi không thích hợp sống ở đó.

Chúng ta có thể chuyển cuộc hẹn đến thứ 7 được không?

3. Một số từ loại khác đi với “suitable”

Bên cạnh các giới từ kể trên, bạn cũng cần nắm được những từ loại khác đi kèm với tính từ “suitable”, cụ thể là động từ và trạng từ, để sử dụng chính xác hơn tính từ này và mở rộng vốn từ vựng của bản thân. Dưới đây là một số động từ và trạng từ đi kèm với “suitable” mà bạn nên bổ sung vào “kho” từ vựng của mình:

3.1. Động từ đi với “suitable”

Động từNghĩaVí dụbe suitable seems suitable makes suitable looks suitable considered suitable
Động từ đi với “Suitable”

3.2. Trạng từ đi với “suitable”

Trạng từNghĩaVí dụeminently suitable especially suitable particularly suitablehighly suitable perfectly suitable
Trạng từ đi với “Suitable”

Học thêm về: Trạng từ trong tiếng Anh - Tóm tắt toàn bộ kiến thức nền tảng nhất định phải biết!

4. Các từ đồng nghĩa với “suitable”?

Khi giao tiếp, bạn có thể gặp phải tình huống cần lặp lại nhiều lần ý “thích hợp/ phù hợp” trong đoạn nói. Trong trường hợp này, việc lặp đi lặp lại từ “suitable” sẽ rất dễ gây nhàm chán cho đối phương, thậm chí có thể khiến bạn “mất điểm” nếu đang tham dự một bài thi nói tiếng Anh.

Để tránh khỏi vấn đề lặp từ có rất nhiều tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa “phù hợp”, “thích hợp” để bạn dễ dàng thay thế cho “suitable”. Cùng FLYER tìm hiểu xem đó là những tính từ nào nhé!

appropriate suitable fitting suitable advisable suitable apt suitable applicable suitable in keeping withsuitable
Các từ đồng nghĩa với “Suitable”

5. Bài tập “suitable” đi với giới từ gì

Bài tập 1: Điền suitable, suitably, suitability, suited, unsuitable thích hợp vào chỗ trống.

Bài tập 2: Điền giới từ to, for, as thích hợp vào chỗ trống:

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng

Bài tập 5: Điền họ từ của suitable thích hợp vào chỗ trống

6. Tổng kết

Qua bài viết trên, FLYER tin chắc bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi “‘suitable’ đi với giới từ gì?” rồi đúng không nào? Câu trả lời chính xác là: “suitable” đi với 3 giới từ “for”, “to” và “as”, với những sắc thái nghĩa được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau. Các kiến thức trên không khó, tuy nhiên bạn cũng không nên vì vậy mà chủ quan. Hãy ghi chép lại cẩn thận và thường xuyên củng cố bài học để biết cách vận dụng tính từ “suitable” thành thạo hơn bạn nhé!

Xem thêm:

Link nội dung: https://aicschool.edu.vn/phu-hop-trong-tieng-anh-a54941.html