Từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn và cách nói địa chỉ trong tiếng Hàn
Có bao giờ bạn cảm thấy bối rối khi học tiếng Hàn đã lâu nhưng không thể hỏi hoặc chỉ đường cho người Hàn Quốc không? Nếu có thì bài viết này là dành cho bạn đấy! Monday đã giúp bạn tổng hợp danh sách những từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn thường gặp nhất trong đời sống.
Bên cạnh đó, ngoài các từ vựng tiếng Hàn về địa điểm, Monday cũng giới thiệu thêm các từ vựng về phương hướng và từ vựng chỉ vị trí trong tiếng Hàn. Đồng thời, hướng dẫn bạn cách đọc, viết địa chỉ bằng tiếng Hàn. Cùng ghi chép đầy đủ và học tập chăm chỉ, bạn nhé!
Từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn, địa điểm
Từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn, địa điểm
Trước hết, hãy cùng xem qua những từ vựng nơi chốn tiếng Hàn cơ bản nhưng rất cần thiết trong cuộc sống hàng ngày. Các từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn này đã được Monday phân chia và sắp xếp để giúp bạn học được tên các địa điểm tiếng Hàn một cách nhanh chóng và dễ nhớ nhất.
Nơi học tập, làm việc
학교: Trường học
대학교: Trường đại học
도서관: Thư viện
우체국: Bưu điện
은행: Ngân hàng
신문사: Tòa soạn báo
출판사: Nhà xuất bản
회사: Công ty
공장: Nhà máy, công xưởng
농장: Nông trường, nông trại
Từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn: Nơi học tập, làm việc
Nơi ăn uống, mua sắm
빵집: Tiệm bánh
술집: Quán rượu
식당: Nhà hàng, quán ăn
커피숍: Quán cà phê
편의점: Cửa hàng tiện lợi
가게: Cửa hàng
서점: Hiệu sách, nhà sách
시장: Chợ truyền thống
마트: Siêu thị cỡ nhỏ / trung
슈퍼마켓: Siêu thị cỡ lớn
백화점: Trung tâm thương mại
Từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn: Nơi ăn uống, mua sắm
Nơi tham quan, vui chơi, giải trí
공원: Công viên
광장: Quảng trường
놀이터: Sân chơi, khu vui chơi
경기장: Sân vận động, sân thi đấu
골프장: Sân golf
PC방: Phòng game, tiệm net
노래방: Quán Karaoke
극장: Nhà hát, rạp hát, rạp chiếu phim
영화관: Rạp chiếu phim
미술관: Phòng tranh, bảo tàng nghệ thuật
박물관: Viện bảo tàng
Từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn: Nơi tham quan, vui chơi, giải trí
Nơi chăm sóc sức khỏe, làm đẹp
병원: Bệnh viện
보건소: Trạm xá, trạm y tế
약국: Nhà thuốc
헬스장: Phòng tập thể hình
미용실: Tiệm làm tóc, salon làm đẹp
찜질방: Phòng tắm hơi, phòng xông hơi
Từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn: Nơi chăm sóc sức khỏe, làm đẹp
Một số nơi chốn khác
경찰서: Sở cảnh sát
소방서: Sở cứu hỏa
대사관: Đại sứ quán
영사관: Lãnh sự quán
법원: Tòa án
공항: Sân bay
성당: Nhà thờ (đạo Thiên chúa)
교회: Nhà thờ (đạo Tin lành)
호텔: Khách sạn
주유소: Trạm xăng dầu
세차장: Nơi rửa xe
세탁소: Tiệm giặt ủi
Từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn thông dụng
Phương hướng và các từ chỉ vị trí trong tiếng Hàn
Sau khi học xong các từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn, địa điểm được tổng hợp bên trên, hãy cùng Monday học thêm một số từ chỉ vị trí và phương hướng trong tiếng Hàn, bạn nhé!
동: Đông
서: Tây
남: Nam
북: Bắc
왼쪽: Bên trái
오른쪽: Bên phải
위: Bên trên
밑 = 아래: Bên dưới
안: Bên trong
밖: Bên ngoài
앞: Trước
뒤: Sau
옆: Kế bên, bên cạnh
N (danh từ)와/과 N 사이: Giữa … và …
건너편: Đối diện
근처: Gần
Một số câu ví dụ:
도도 커피숍은 한국 식당과 마트사이에 있어요. (Quán cà phê Dodo nằm giữa nhà hàng Hàn Quốc và siêu thị)
은행건너편에 빵집이 하나 있어요. (Có một tiệm bánh ở đối diện ngân hàng)
병원근처에 있는 약국에서 약을 살 수 있어요. (Có thể mua thuốc ở tiệm thuốc gần bệnh viện)
Từ vựng tiếng Hàn chỉ phương hướng, vị trí
Cách nói địa chỉ trong tiếng Hàn
Giới thiệu địa chỉ nhà bằng tiếng Hàn
Bên dưới là những từ vựng tiếng Hàn về quận huyện,các đơn vị hành chính ở Hàn Quốcvà một số từ vựng để bạn có thể viết và đọc địa chỉ một nơi chốn, địa điểm cụ thể nhé:
도: Tỉnh
특별시: Thành phố đặc biệt (Seoul)
광역시: Thành phố lớn (thành phố đô thị)
구: Quận
군: Huyện
시: Thành phố
동: Phường
읍: Thị trấn
면: Xã
리: Thôn
로: Đường lớn
길: Đường nhỏ
번호: Số nhà
Lưu ý rằng thứ tự viết địa chỉ tiếng Hàn và tiếng Việt không giống nhau. Cụ thể, trong tiếng Hàn, địa chỉ được viết theo thứ tự từ lớn đến bé như sau:
서울특별시 마포-구 마포나루-길 467 (467 Maponaru-gil, Mapo-gu, Seoul).
Mẫu câu hỏi - đáp về địa chỉ, nơi chốn bằng tiếng Hàn
Để hỏi và trả lời về địa chỉ hay nơi chốn nào đó bằng tiếng Hàn, bạn có thể sử dụng các mẫu câu ví dụ có sử dụng các từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn, địa điểm như sau:
(집) 주소가 어떻게 되세요? (Địa chỉ (nhà) của bạn ở đâu?)
=> 주소는 서울특별시, 성동구, 아차산로 305예요. (Địa chỉ là 305 Achasan, Seongdong-gu, Seoul)
여기가 / 저기가/ 거기가 어디에요? (Ở đây / ở đó / ở kia) là đâu?
=> 여기가 한강공원이에요. (Ở đây là công viên sông Hàn)
=> 저기가 학교예요. (Ở đó là trường học)
우체국이 어디에 있어요? (Bưu điện ở đâu vậy ạ?)
=> 사거리에서 오른쪽으로 가세요. 우체국은 영화관옆에 있어요. (Bạn hãy rẽ phải tại ngã tư. Bưu điện nằm bên cạnh rạp chiếu phim)
가까운 편의점이 어디 있는지 아세요? (Bạn có biết cửa hàng tiện lợi gần nhất ở đâu không?)
=> 이 길을 따로 똑바로 가세요. 조금 가면 왼쪽에 편의점을 보일 거예요. (Cứ đi thẳng theo con đường này. Đi thêm một xíu sẽ nhìn thấy cửa hàng tiện lợi ở phía bên tay trái).
Ngoài mẫu câu hỏi - đáp liên quan đến từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn, bạn tham khảo thêm những mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản để hỏi và chỉ đường nhé!
Mẫu câu giao tiếp hỏi - chỉ đường bằng tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn, địa điểm, phương hướng và vị trí là những chủ đề rất hữu ích và cần thiết trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Thế nên, các bạn hãy ghi nhớ các từ vựng này để có thể hỏi và chỉ đường bằng tiếng Hàn một cách thành thạo và lưu loát nhé!
Bên cạnh chủ đề từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn, địa điểm, bạn cũng có thể tham khảo thêmcác chủ đề ngữ pháp và từ vựng khác tại chuyên mụcTừ vựng-Ngữ pháp của Monday.
Không chỉ là nơi chia sẻ kiến thức về tiếng Hàn và văn hóa Hàn Quốc, Du học Hàn Quốc Mondaycòn thường xuyên khai giảng các lớp Tiếng Hàn du học và Tiếng Hàn XKLĐ. Vì thế, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về việc học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc, đừng ngại liên hệ ngay để đội ngũ của Monday tư vấn cho bạn chi tiết nhất nhé!