Cấu trúc Stop là gì? Phân biệt Stop to V, Stop Ving trong tiếng Anh

Giải nghĩa từ “Stop”

Từ “stop” trong tiếng Anh có nghĩa là “dừng lại” hoặc “ngừng lại”. Dưới đây là các nghĩa chính của “stop” khi tra cứu theo từ điển:

Đọc thêm

Động từ (Verb)

Dừng lại: To cease moving: Ngừng di chuyển hoặc đứng yên.Ví dụ: The car stopped at the red light. (Chiếc xe dừng lại ở đèn đỏ.)Ngừng:To come to an end: Kết thúc hoặc chấm dứt.Ví dụ: The rain stopped after a few hours. (Cơn mưa đã ngừng sau vài giờ.)Ngăn chặn:To prevent from continuing or happening: Ngăn chặn không cho tiếp tục hoặc xảy ra.Ví dụ: They stopped the project due to lack of funds. (Họ ngừng dự án vì thiếu kinh phí.)

Đọc thêm

Danh từ (Noun)

Sự dừng lại:A cessation of movement or action: Sự ngừng chuyển động hoặc hành động.Ví dụ: There was a stop in the conversation. (Cuộc trò chuyện bị gián đoạn.)Trạm dừng:A place where buses, trains, etc., halt to take on and let off passengers: Nơi xe buýt, tàu hỏa, v.v. dừng để đón và trả khách.Ví dụ: The bus stop is just around the corner. (Trạm xe buýt ở ngay góc phố.)Dấu chấm (.):A punctuation mark used to indicate a full stop: Dấu chấm câu dùng để chỉ kết thúc câu.Ví dụ: Please remember to use a stop at the end of each sentence. (Hãy nhớ dùng dấu chấm ở cuối mỗi câu.)

Đọc thêm

Cụm từ liên quan

Stop by: Ghé quaVí dụ: I will stop by your house later. (Tôi sẽ ghé qua nhà bạn sau.)Stop off: Dừng lại ở đâu đó trong một khoảng thời gian ngắn trong hành trìnhVí dụ: We stopped off at a small town on our way to the city. (Chúng tôi đã dừng lại ở một...

Đọc thêm

Các cấu trúc dùng “Stop”

Dưới đây là các cấu trúc và cách sử dụng phổ biến của từ “stop” trong tiếng Anh:

Đọc thêm

Stop + Gerund (V-ing)

Ý nghĩa: Ngừng làm gì đó.Ví dụ:

Đọc thêm

Stop + to + Infinitive (to + V)

Ý nghĩa: Dừng lại để làm gì đó.Ví dụ:

Đọc thêm

Stop + Noun

Ý nghĩa: Dừng thứ gì đó.Ví dụ:

Đọc thêm

Stop + Someone + from + Gerund (V-ing)

Ý nghĩa: Ngăn ai đó làm gì.Ví dụ:

Đọc thêm

Stop for + Noun

Ý nghĩa: Dừng lại để lấy hoặc làm gì đó.Ví dụ:

Đọc thêm

Stop by (Phrasal Verb)

Ý nghĩa: Ghé qua.Ví dụ:I will stop by your office later. (Tôi sẽ ghé qua văn phòng của bạn sau.)She stopped by the store on her way home. (Cô ấy ghé qua cửa hàng trên đường về nhà.)

Đọc thêm

Stop off (Phrasal Verb)

Ý nghĩa: Dừng lại ở đâu đó trong một khoảng thời gian ngắn trong hành trình.Ví dụ:

Đọc thêm

Stop over (Phrasal Verb)

Ý nghĩa: Dừng lại ở đâu đó qua đêm, thường là khi đang đi du lịch.Ví dụ:Các cấu trúc với “stop” giúp biểu đạt các ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Việc sử dụng đúng cấu trúc sẽ giúp câu văn rõ ràng và chính xác hơn.

Đọc thêm

Phân biệt “Stop To V” và “Stop V-ing”

Dưới đây là bảng so sánh giữa “stop to V” và “stop V-ing” dựa trên các yếu tố:Tóm lại:Hy vọng bảng so sánh này giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai cấu trúc này!

Đọc thêm

Một số idiom với STOP

Các cấu trúc idioms này đều rất phổ biến trong thực tế. Để luyện tập nghe và tiếp xúc với cấu trúc “stop” chúng ta có thể nghe podcast, xem phim, video của người bản xứ qua Mochi Listening.Với phương pháp Intensive Learning và các chủ đề IELTS phong phú như Family, School, Education, Science, Sports, Career, Economics, và Politics, bạn sẽ được thực hành nghe và học hỏi nhiều ví dụ về các mẫu câu “regret” trong các bối cảnh khác nhau. Mochi Listening cung cấp một quá trình học tập được cá nhân hóa gồm ba bước nghe sâu: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng và Nghe chi tiết, giúp bạn không chỉ nhớ lâu mà còn áp dụng kiến thức tiếng Anh chung và các câu tường thuật một cách hiệu quả.

Đọc thêm

Bài tập vận dụng

a) stop to talkb) stop talkingĐáp án: b) stop talkinga) stop to buyb) stop buyingĐáp án: b) stop buyinga) stop to restb) stop restingĐáp án: b) stop restinga) stop to watchb) stop watchingĐáp án: b) stop watchinga) stop to takeb) stop takingĐáp án: b) stop takinga) stop to answerb) stop answeringĐáp án: b) stop answeringa) stop to pick upb) stop picking upĐáp án: a) stop to pick upa) stop to smellb) stop smellingĐáp án: b) stop smellinga) stop to admireb) stop admiringĐáp án: b) stop admiringa) stop to listenb) stop listeningĐáp án: b) stop listening

Đọc thêm

Bạn đã thích câu chuyện này ?

Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên

Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!

aicschool