Khi người bản ngữ nói, câu nói của họ thường rất mượt mà, trôi chảy. Nếu bạn muốn biết cách nối âm chuẩn để nghe nói thật tự nhiên thì hãy đọc bài viết sau đây của SunUni Academy nhé.
1. Nguyên âm và phụ âm là gì?
Nguyên âm (vowels) và phụ âm (consonants) là hai loại chữ cái trong tiếng Anh, cũng như trong nhiều ngôn ngữ khác, được sử dụng để tạo thành và phân biệt các từ và âm thanh trong ngôn ngữ.
- Nguyên âm (Vowel): Đây là các chữ cái có âm thanh phát ra từ miệng mà không có sự cản trở hoặc hạn chế của việc luồn không khí qua đường hơi. Trong tiếng Anh, có 5 nguyên âm cơ bản: “a,” “e,” “i,” “o,” và “u.” Tuy nhiên, trong tiếng Anh, có nhiều yếu tố biến thể và kết hợp nguyên âm khác nhau, dẫn đến nhiều âm tiết và âm thanh khác nhau.
- Phụ âm (Consonant): Đây là các chữ cái có âm thanh phát ra từ miệng mà có sự cản trở hoặc hạn chế của việc luồn không khí qua đường hơi. Trong tiếng Anh, có nhiều phụ âm khác nhau, bao gồm “b,” “c,” “d,” “f,” “g,” “h,” “j,” “k,” “l,” “m,” “n,” “p,” “q,” “r,” “s,” “t,” “v,” “w,” “x,” “y,” và “z.”
2. Nối âm - Linking sounds
2.1 Nối phụ âm với nguyên âm
Khi 1 từ kết thúc bằng một phụ âm và từ đứng sau nó bắt đầu bằng một nguyên âm thì chúng ta sẽ nối phụ âm đó với nguyên âm phía đằng sau. Nói theo cách khác thì từ thứ 2 sẽ nghe giống như được bắt đầu bằng phụ âm.
Ví dụ:
- He can‿always help‿us
- He can’t‿always help‿us
- All‿of‿us must be there‿on time
- This‿is‿an exciting event
- Hold‿on I like it half‿an hour
Lưu ý:
- Khi một phụ âm có gió/ âm vô thanh như sau: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/, /s/, /∫/, / t∫/, /h/). Phụ âm đó đứng trước một nguyên âm, để nối âm, hãy chuyển phụ âm đó sang phụ âm không gió (hữu thanh) tương ứng. Ví dụ từ “laugh” được phát âm /f/ ở tận cùng, nhưng nếu khi ta dùng trong một cụm từ, ví dụ như “laugh at her”, hãy chuyển âm /f/ thành/v/ và đọc là /la:v væt/ nhé.
- Nếu phụ âm /h/ đứng đầu, ví dụ một số từ như: he, his, him, her,.. thì thường thường những phụ âm này sẽ không được phát âm nên nguyên âm đầu tiên của những từ này sẽ được nối với phụ âm cuối của từ đứng trước nó. Ví dụ cụ thể như: you shouldn’t (h)ave hay tell (h)im.
READ OUT LOUD
- Where do you want to leave‿it?
- Can you fill‿up the bike’s tank?
- To L‿A
- I will do it before bringing‿it back?
2.2 Nối nguyên âm với nguyên âm
Nếu một từ nào đó kết thúc bằng một nguyên âm và từ liền sau từ đó cũng bắt đầu bằng một nguyên âm thì nguyên âm cuối của từ đứng trước sẽ nối với nguyên âm đầu của từ đứng sau nó.
- Đối với nguyên âm tròn môi: “ou”, “u”, “au”… bạn cần thêm phụ âm “w” vào giữa. Ví dụ: “do it” /du: wit/ ; USA /ju wes sei/
- Đối với nguyên âm dài môi (khi phát âm, môi bạn kéo dài sang 2 bên như “e”, “i”, “ei”) bạn thêm phụ âm “y” vào giữa. Ví dụ: “I ask” sẽ được đọc là /ai ya:sk/ VOA /vi you wei/
- Nếu từ thứ nhất kết thúc bằng các nguyên âm đơn /ɪ/ hoặc /iː/, hoặc các nguyên âm đôi như /aɪ/, /eɪ/ và /ɔɪ/, từ tiếp theo đi sau bắt đầu bằng nguyên âm bất kỳ, âm /j/ sẽ được sử dụng để nối 2 từ đó lại với nhau. Ví dụ: “Say it” sẽ đọc là /sei jit/
READ OUT LOUD
- I‿(y)eat ice-cream
- Should I‿(y)ask her out?
- Just go‿(w)in and talk to him
2.3 Nối phụ âm với phụ âm
Về nguyên tắc trong phát âm tiếng Anh, khi có 2 hay nhiều hơn phụ âm cùng nhóm đứng gần nhau, thì chỉ đọc kéo dài 1 phụ âm. Ví dụ: “With thanks” sẽ được đọc là /wɪ ‘θ:æ̃ŋks/.
READ OUT LOUD
- red dress (redress)
- hot tomato (hotomato)
- quiet town (quietown)
- pink car (pinkcar)
Liên kết phụ âm /t/, /d/ với âm /j/ sẽ xảy ra khi âm /t/ và /d/ đứng trước một từ có âm /j/ đầu. /t/ + /j/ => /tʃ/. Ví dụ: but use your head! sẽ được phiên âm là /bətʃuːz jɔː hed/
/d/ + /j/ => / dʒ/. Ví dụ: She had university students sẽ được phiên âm là /ʃiː hædʒuːniːˈvɜːsɪti ˈstjuːdənts/
Chỉ phát âm các phụ âm nằm trước từ “h”
READ OUT LOUD
- Just take‿(k)him
- You gave‿(v)her
- Just brief‿(f)him the details
3. Bài tập nối âm trong tiếng Anh
Xác định những chỗ có thể nối âm được trong các câu sau
1. My mother has a red dress.
2. I feel lucky - let’s play some games!
3. Do you know any cheap places to stay in Hanoi?
4. She looks cool in this dress.
5. My son’s quite tall for his age.
6. Would you prefer orange juice or apple juice?
7. Would you mind getting me a cheese sandwich?
8. I need two chairs in my room.
9. I sleep better if I listen to music.
10. He asked David what had happened.
11. Do you remember that time when Andy and Dannis went to school together?
12. These are the worst tomatoes I’ve ever eaten.
13. There are two apples in the table.
14. She asked for a cup of tea.
15. I’m going to see Army this weekend.
16. Let’s go out to get something to eat.
Đáp án:
1. My mother has‿a red‿dress.
2. I feel‿lucky - let’s play some games!
3. Do you know‿any cheap‿places to stay‿in Hanoi?
4. She looks cool‿in this dress.
5. My son’s quite‿tall for‿his‿age.
6. Would‿you prefer‿orange‿juice‿or‿apple juice?
7. Would‿you mind getting me‿a cheese‿sandwich?
8. I need‿two chairs‿in my room.
9. I sleep‿better‿if‿I listen to music.
10. He‿asked‿David what had happened.
11. Do you remember that‿time when‿Andy and‿Dannis went‿to school together?
12. These‿are the worst‿tomatoes‿I’ve‿ever‿eaten.
13. There‿are two‿apples‿in the table.
14. She‿asked for‿a cup‿of tea.
15. I’m going to see‿Army this weekend.
16. Let’s go‿out to get something to eat.
Trên đây là trọn bộ quy tắc nối âm trong tiếng Anh căn bản mà bạn cần hiểu rõ. Việc tự ôn luyện phát âm tiếng Anh đòi hỏi bạn phải kiên trì, nỗ lực từng ngày. Chúc bạn sẽ thực hành thành công và giao tiếp thành thạo như người bản ngữ.
TỔNG HỢP 9 LOẠI LINKING WORDS THÔNG DỤNG VÀ CÁCH VẬN DỤNG