Dạng miêu tả biểu đồ thể hiện xu hướng, sự thay đổi là một dạng bài thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 1. Chính vì vậy, nắm được từ vựng miêu tả xu hướng sẽ giúp bạn hoàn thành tốt dạng bài này. Cùng IZONE tìm hiểu về cách sử dụng các từ vựng về chủ đề này trong bài viết dưới đây nhé!
Từ vựng miêu tả xu hướng tiếng Anh, mức độ thay đổi dùng trong IELTS Writing Task 1
Từ vựng miêu tả xu hướng Tiếng Anh
Xu hướngĐộng từDanh từVí dụXu hướng tăngTo riseTo increaseTo go upTo growTo climb
(*) Tăng mạnhTo surgeTo take offTo shoot upTo soarTo rocketTo jumpTo leapTo boomTo bounce
A riseAn increaseShow an upward trendA growthShow an upturn
(*) Tăng mạnhShow a surgeShow an upsurgeA jumpA leapA boomA bounce
Xu hướng giảmTo decreaseTo fallTo declineTo dropTo reduceTo go downTo slipTo dip
(*) Giảm mạnhTo plummetTo slumpTo crashTo sinkTo tumbleTo plunge
A decreaseA fallA declineA dropA reductionA downturnA slipA dipA downward trend(*) Giảm mạnhA plummetA slumpA crashA sinkA tumbleA plungefluctuatefluctuationXu hướng ổn địnhStay unchangedTo level offTo flatten outTo stagnateTo stabilizeTo stay/ To remain/ To keep constant/ stable/ steady /unchanged/the same levelStabilityĐạt mức cao nhấtReach a peakPeak atReach/hit the highest pointReach a bottomReach/hit the lowest pointTừ vựng miêu tả mức độ thay đổi Tiếng Anh
Mức độTính từTrạng từVí dụThay đổi mạnh mẽdramatichugeenormoustremendousdramaticallyenormouslytremendously- The technology has changed dramatically in the past few years. (Công nghệ đã thay đổi mạnh mẽ trong vài năm qua.)
- There has been an enormous growth in the use of social media among young people. (Đã có sự tăng trưởng to lớn trong việc sử dụng mạng xã hội ở giới trẻ.)
- There has been a substantial growth in the use of social media among young people. (Đã có sự tăng trưởng đáng kể trong việc sử dụng mạng xã hội ở giới trẻ.)
- The number of tourists visiting Vietnam has increased significantly over the past five years. (Số lượng du khách đến Việt Nam đã tăng đáng kể trong năm năm qua.)
- The use of social media has seen a noticeable growth among young people. (Việc sử dụng mạng xã hội đã có sự tăng trưởng đáng chú ý ở giới trẻ.)
- The number of traffic accidents has fallen markedly since the introduction of new safety regulations. (Số vụ tai nạn giao thông đã giảm đáng kể kể từ khi áp dụng các quy định an toàn mới.)
- The unemployment rate has seen a slight decrease in recent months. (Tỷ lệ thất nghiệp đã có sự giảm sút nhẹ trong những tháng gần đây.)
- The price of oil has dropped slightly due to the global economic slowdown. (Giá dầu đã giảm nhẹ do sự suy thoái kinh tế toàn cầu.)
Cấu trúc miêu tả xu hướng
Bạn có thể tham khảo 2 cấu trúc miêu tả xu hướng dưới đây để áp dụng vào bài thi IELTS Writing Task 1:
Cấu trúc 1
Ví dụ:
In the span of a decade, the population of the city surged dramatically, increasing exponentially year by year. (Trong khoảng thời gian một thập kỷ, dân số của thành phố đã tăng vọt, tăng theo cấp số nhân qua từng năm.)
Cấu trúc 2
Ví dụ:
In the past two years, there has been a remarkable surge in the demand for renewable energy in what was once a predominantly fossil fuel-dependent economy. (Trong hai năm qua, nhu cầu về năng lượng tái tạo đã tăng lên đáng kể ở nơi từng là nền kinh tế chủ yếu phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.)
Qua bài viết trên, IZONE đã tổng hợp giới thiệu đến bạn những từ vựng miêu tả xu hướng trong IELTS Writing Task 1. Tìm hiểu thêm về các dạng câu hỏi trong IELTS Writing Task 1 và các bài mẫu hay nhất cùng IZONE nhé!