Trang thông tin tổng hợp
Trang thông tin tổng hợp
  • Ẩm Thực
  • Kinh Nghiệm Sống
  • Du Lịch
  • Hình Ảnh Đẹp
  • Làm Đẹp
  • Phòng Thủy
  • Xe Đẹp
  • Du Học
Ẩm Thực Kinh Nghiệm Sống Du Lịch Hình Ảnh Đẹp Làm Đẹp Phòng Thủy Xe Đẹp Du Học
  1. Trang chủ
  2. Du Học
Mục Lục

Em gái trong tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

avatar
kangta
13:57 15/04/2025

Mục Lục

Chia sẻ về gia đình là chủ đề quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày cũng như trong các bài thi nói. Trong bài viết dưới đây, MochiMochi sẽ chia sẻ với bạn từ vựng về em gái trong tiếng Anh cũng như các từ và cụm từ về gia đình. Cùng khám phá những từ vựng này nhé!

Nội dung trong bài:

  • I. Em gái trong tiếng Anh là gì?
  • II. Mẫu câu giao tiếp về em gái trong tiếng Anh
  • III. Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
    • 3.1. Từ vựng về thành viên trong gia đình
    • 3.2. Từ vựng miêu tả gia đình
    • 3.3. Cụm từ về gia đình, em gái trong tiếng Anh
  • IV. Bài tập áp dụng

I. Em gái trong tiếng Anh là gì?

Gia đình là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người. Trong phần này, MochiMochi sẽ tập trung vào một thành viên trong gia đình - em gái. Cùng tìm hiểu xem em gái trong tiếng Anh là gì nhé!

Em gái hay chị gái trong tiếng Anh là Sister, phiên âm /ˈsɪstər/.

Ví dụ:

  • My sister and I have the same parents, which means we share the same mother and father. (Chị em tôi có cùng bố mẹ, nghĩa là chúng tôi là con cùng cha cùng mẹ.)
  • Sarah is my sister because we were both born to the same mother and father. (Sarah là chị em của tôi vì chúng tôi cùng được sinh ra bởi cùng một người mẹ và người cha.)

Ngoài ra, bạn có thể mở rộng từ vựng về mối quan hệ anh chị trong gia đình với các từ sau:

Từ vựngPhát âmNghĩa

Khi bắt đầu học từ vựng chủ đề gia đình, bạn nên chuẩn bị cho mình một cách tiếp cận từ hiệu quả. Một trong những cách phổ biến nhất là học cùng từ điển. Bằng cách sử dụng Từ điển Mochi, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của 100,000+ từ và cụm từ. Đặc biệt Từ điển Mochi liên tục được cập nhật đảm bảo cung cấp thông tin chính xác và mới nhất cho bạn học. Từ đó, giúp bạn mở ra cánh cửa cho việc sử dụng tiếng Anh đúng cách.

giao diện từ điển mochi

II. Mẫu câu giao tiếp về em gái trong tiếng Anh

Để có thể tự tin nói về em gái trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các mẫu câu giao tiếp dưới đây:

Câu hỏiCâu trả lời

III. Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

Trong phần tiếp theo, cùng MochiMochi khám phá từ vựng chủ đề gia đình trong tiếng Anh nhé!

3.1. Từ vựng về thành viên trong gia đình

Từ vựngPhiên âmNghĩa

3.2. Từ vựng miêu tả gia đình

  • Từ vựng miêu tả ngoại hình, tính cách
Từ vựngPhiên âmNghĩa
  • Từ vựng miêu tả đặc điểm gia đình
Từ vựngPhiên âmNghĩa

Ngoài các cụm từ trên, bạn có thể tìm kiếm thêm nhiều từ vựng khác để miêu tả em gái và gia đình trong tiếng Anh với ứng dụng học từ vựng MochiVocab.

MochiVocab không chỉ là một kho từ vựng khổng lồ mà còn là một người bạn đồng hành thông minh trên hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Với flashcards trực quan, phiên âm chuẩn và câu ví dụ phong phú, việc học từ vựng trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết với MochiVocab. Đặc biệt, tính năng “Thời điểm vàng” dựa trên kỹ thuật lặp lại ngắt quãng sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu bền mà hiệu quả. Ngoài ra, tính năng sắp xếp từ đã học theo 5 cấp độ ghi nhớ cũng giúp bạn tập trung vào những từ khó, tiết kiệm thời gian học tập.

3.3. Cụm từ về gia đình, em gái trong tiếng Anh

em gái trong tiếng anh

Muốn tạo điểm nhấn và gây ấn tượng với đối phương trong bài nói tiếng Anh về gia đình, việc sử dụng cụm từ là điều cần thiết. Dưới đây là một số cụm từ mà bạn có thể tham khảo.

Cụm từNghĩaVí dụ

IV. Bài tập áp dụng

Chọn đáp án đúng cho các câu sau:

1. My mother’s mother is my ________.

a. aunt

b. grandmother

c. sister

d. cousin

2. My father’s brother is my ________.

a. uncle

b. cousin

c. nephew

d. grandfather

3. My mother’s sister’s son is my ________.

a. cousin

b. nephew

c. brother

d. son-in-law

4. The opposite of “son” is ________.

a. daughter

b. father

c. mother

d. brother

5. A group of parents and their children is called a ________.

a. family

b. class

c. team

d. group

6. Who is the male head of a family?

a. mother

b. father

c. sister

d. brother

7. Who is the female head of a family?

a. mother

b. father

c. son

d. daughter

8. What do we call our grandparents’ parents?

a. great-grandparents

b. uncles

c. aunts

d. cousins

Đáp án

1. b

2. a

3. a

4. a

5. a

6. b

7. a

8. a

Bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn những từ vựng quen thuộc về em gái và gia đình trong tiếng Anh. Để ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn, đừng quên luyện tập sử dụng chúng hàng ngày nhé. Hy vọng bài viết có ích với bạn. Và đừng quên đọc thêm những bài viết khác về tiếng Anh từ MochiMochi nhé!

0 Thích
Chia sẻ
  • Chia sẻ Facebook
  • Chia sẻ Twitter
  • Chia sẻ Zalo
  • Chia sẻ Pinterest
In
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

Trang thông tin tổng hợp aicschool

Website aicschool là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

© 2025 - aicschool

Kết nối với aicschool

vntre
vntre
vntre
vntre
vntre
thời tiết ngày mai https://f168.law/
Trang thông tin tổng hợp
  • Trang chủ
  • Ẩm Thực
  • Kinh Nghiệm Sống
  • Du Lịch
  • Hình Ảnh Đẹp
  • Làm Đẹp
  • Phòng Thủy
  • Xe Đẹp
  • Du Học
Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Chưa có tài khoản? Đăng ký