
Ở Việt Nam, có nhiều loại trường Trung học Phổ thông (THPT) khác nhau, mỗi loại có đặc điểm riêng và đáp ứng các nhu cầu giáo dục khác nhau của học sinh. Dưới đây là một số loại trường THPT phổ biến ở Việt Nam:
1. Trường THPT Công lập
Trường chuyên THPT: Những trường này dành cho học sinh có năng khiếu đặc biệt và có thành tích học tập xuất sắc. Các trường chuyên thường có các lớp chuyên biệt về các môn như Toán, Lý, Hóa, Sinh, Anh, Văn, và Tin học. Một số trường chuyên nổi tiếng như Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam, Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong (TP. Hồ Chí Minh).
Trường THPT không chuyên: Đây là các trường công lập phổ thông, không có lớp chuyên biệt. Học sinh được học chương trình giáo dục phổ thông chuẩn của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
2. Trường THPT Tư thục
Các trường này do các tổ chức, cá nhân thành lập và tự chủ về tài chính. Học phí thường cao hơn các trường công lập. Chương trình học có thể linh hoạt và có nhiều hoạt động ngoại khóa, giáo dục kỹ năng mềm.
3. Trường Quốc tế
Các trường này thường dạy theo chương trình quốc tế như IB (International Baccalaureate), Cambridge, hoặc chương trình của các nước khác như Mỹ, Anh, Úc. Học phí thường rất cao và học sinh học trong môi trường quốc tế với nhiều ngôn ngữ khác nhau, chủ yếu là tiếng Anh.
4. Trường THPT Nội trú
Đây là các trường mà học sinh sẽ ăn ở và học tập tại trường. Mô hình này thường áp dụng cho các trường chuyên, trường dân tộc nội trú hoặc các trường tư thục nhằm quản lý học sinh một cách tốt nhất.
5. Trường THPT Dân tộc Nội trú
Trường này dành cho học sinh là người dân tộc thiểu số, giúp đảm bảo quyền được học tập và phát triển bình đẳng cho các em. Chương trình học thường kết hợp giáo dục phổ thông và giáo dục văn hóa dân tộc.
6. Trường THPT Giáo dục Thường xuyên
Đây là các trung tâm giáo dục thường xuyên hoặc các trường dành cho học sinh vừa học vừa làm, hoặc học sinh có nhu cầu học chương trình THPT ngoài giờ hành chính.
Mỗi loại trường THPT ở Việt Nam đều có những ưu điểm và đặc điểm riêng, phù hợp với từng nhóm học sinh và nhu cầu học tập khác nhau. Việc lựa chọn trường phù hợp sẽ giúp học sinh phát triển toàn diện và đạt được kết quả học tập tốt nhất.
Danh sách Top 200 trường THPT Việt Nam
Danh sách này gồm các trường được ưu tiên xét tuyển đại học thường được xếp theo các tiêu chí như chất lượng giảng dạy, thành tích học sinh và uy tín của trường. Top 200 trường THPT Việt Nam ưu tiên xét tuyển đại học dựa trên nhiều yếu tố, như:
1) Kết quả học tập: Điểm trung bình các môn học trong năm lớp 10 và 11. 2) Kết quả thi học kỳ: Điểm trung bình các môn học trong các kỳ thi học kỳ của năm lớp 10 và 11. 3) Kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT: Điểm tổng kết sau khi hoàn thành kỳ thi tốt nghiệp THPT. 4) Kết quả kỳ thi tuyển sinh đại học: Điểm tổng kết sau khi hoàn thành kỳ thi tuyển sinh đại học. 5) Điểm ưu tiên: Các trường có thể ưu tiên xét tuyển cho những thí sinh có thành tích đặc biệt trong các lĩnh vực như thể thao, nghệ thuật, khoa học, công nghệ, xã hội, v.v. 6) Khu vực ưu tiên: Thí sinh đến từ các khu vực có điểm thi thấp hơn sẽ được ưu tiên xét tuyển. 7) Điểm xét tuyển đặc biệt: Các trường có thể xét tuyển thí sinh dựa trên các tiêu chí riêng, chẳng hạn như thành tích thi đấu quốc tế, khối lượng công việc xã hội, v.v.
(*) Lưu ý: Các yếu tố trên có thể có sự thay đổi tùy theo từng trường và năm học.

Xếp hạng (Tham khảo)Top 200 Trường THPT tại Việt NamTỉnh/ TPSố lượng học sinh (Tương đối)Điểm (Tham khảo)1Chuyên Hoá ĐH QG Hà NộiHà Nội15621,712Chuyên Toán ĐH QG Hà NộiHà Nội28721,343Chuyên Toán Tin ĐH SP HNHà Nội36121,204Chuyên ngữ ĐH NN Quốc giaHà Nội45620,995THPT NK ĐH KHTNTP HCM44920,966THPT Chuyên Phan Bội ChâuNghệ An48720,517Chuyên Lý ĐH QG Hà NộiHà Nội9620,518THPT Lê Hồng PhongNam Định70720,329THPT Năng khiếu Hà TĩnhHà Tĩnh35620,2110THPT Chuyên Thái BìnhThái Bình46720,1611THPT Hà Nội - AmsterdamHà Nội66320,0812THPT Chuyên Quang TrungBình Phước29619,9213THPT Chuyên Vĩnh PhúcVĩnh Phúc43819,7914THPT Chuyên Lê Quý ĐônTP Đà Nẵng39219,7015THPT Chuyên Bắc NinhBắc Ninh25519,6716THPT Nguyễn TrãiHải Dương53919,6317THPT Lê Hồng PhongTP HCM82419,4718Chuyên Sinh ĐH QG Hà NộiHà Nội18219,3319THPT Chuyên Hưng YênHưng Yên44719,1320THPT chuyên Lê Quý ĐônBình Định53419,0821THPT Chuyên Trần PhúHải Phòng72119,0722THPT chuyên Lê Quý ĐônKhánh Hòa23518,8823THPT Chuyên Hà NamHà Nam45118,8224THPT Chuyên Lam SơnThanh Hóa48218,7925THPT Chuyên Nguyễn HuệHà Nội93718,6326THPT Trần Đại NghĩaTP HCM47218,4827THPT Chuyên Lương Thế VinhĐồng Nai40918,4128THPT Chuyên Hùng VươngPhú Thọ75818,3829THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh KhiêmQuảng Nam35618,2930THPT Chuyên Bắc GiangBắc Giang45118,2831THPT Chuyên Hạ LongQuảng Ninh43418,1332THPT Chuyên Nguyễn DuĐắc Lắc66918,1133THPT Chu Văn AnHà Nội79018,1134THPT Quốc Học (CL Cao)Thừa thiên-Huế114818,0735THPT Chuyên Lê Quý ĐônBà Rịa - VT31417,9836THPT Chuyên (Năng khiếu)Thái Nguyên47317,9337THPT Chuyên Lê Quý ĐônQuảng Trị37317,5538THPT Nguyễn Thượng HiềnTP HCM122717,5439THPT Kim LiênHà Nội123117,5140THPT Chuyên Nguyễn Tất ThànhYên Bái25417,3741THPT DL Nguyễn KhuyếnTP HCM318217,2842THPT DL Lương Thế VinhHà Nội131117,2143THPT Chuyên Lương Văn ChánhPhú Yên58217,2044THPT Chuyên Bến TreBến Tre38816,9945THPT BC Nguyễn Tất ThànhHà Nội63416,9946THPT chuyên Thăng Long - Đà LạtLâm Đồng57416,9847THPT Chuyên Tiền GiangTiền Giang56216,9848THPT Chuyên Hoàng Văn ThụHòa Bình43516,8949THPT Thăng LongHà Nội112316,8050THPT Giao Thuỷ ANam Định103516,5451THPT Chuyên Trần Hưng ĐạoBình Thuận64716,4852Khối Chuyên ĐH Khoa học HuếThừa thiên-Huế13016,3953THPT Chuyên Lào CaiLào Cai43316,3554Chuyên Toán ĐH VinhNghệ An78516,2955THPT Chuyên Lương Văn TụyNinh Bình85316,0956Trung tâm GDTX KTHN thị xã Thủ Dầu MộtBình Dương37116,0757THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh KhiêmVĩnh Long73416,0658THPT Bùi Thị XuânTP HCM109016,0459THPT Nguyễn Thị Minh KhaiTP HCM108116,0160THPT Chuyên Trà VinhTrà Vinh37616,0061THPT Hùng VươngGia Lai87015,9062THPT Chu Văn AnLạng Sơn45715,8963THPT Thực hành - ĐH Sư phạmTP HCM36915,8264THPT Yên HoàHà Nội84315,7765THPT Huỳnh Thúc KhángNghệ An106815,7766THPT Thái PhiênHải Phòng126015,7367THPT Chuyên Lê KhiếtQuảng Ngãi115515,7068THPT Hải Hậu ANam Định117515,6969THPT Chuyên Hoàng Lệ KhaTây Ninh63215,6170THPT Chuyên Quảng BìnhQuảng Bình48015,5971TH PT Phan Đình PhùngHà Nội110415,5872THPT Chuyên Kon TumKonTum43215,5473THPT Chuyên Lê Quý ĐônNinh Thuận3315,3974THPT Hồng QuangHải Dương94115,3375THPT Trần Hưng ĐạoNam Định94015,3276THPT Hàm RồngThanh Hóa87515,3077THPT BC Hai Bà TrưngVĩnh Phúc28515,3078THPT Vũng TàuBà Rịa - VT103015,2879THPT Ngô QuyềnHải Phòng111415,2780THPT Chuyên Lý Tự TrọngTP Cần Thơ57515,2581THPT Yên Khánh ANinh Bình90015,2282THPT Tống Văn TrânNam Định99015,1783THPT Phan Châu TrinhTP Đà Nẵng257615,1784THPT Gia ĐịnhTP HCM170015,1685THPT Ng, Thị Minh KhaiHà Nội104615,1586THPT Thuận Thành 1Bắc Ninh120715,1487THPT Tứ KỳHải Dương94815,0188THPT Nguyễn KhuyếnNam Định79915,0189THPT Thanh HàHải Dương86114,9990THPT Nguyễn Hữu CầuTP HCM99614,9891THPT Nguyễn Gia ThiềuHà Nội119314,9492THPT Bỉm SơnThanh Hóa67914,9393THPT Chuyên Phan Ngọc HiểnCà Mau31714,9294THPT Lý Tự TrọngNam Định87314,9095THPT Nguyễn Đức CảnhThái Bình124414,9096THPT Lê Quý Đôn - Đống đaHà Nội110814,8897THPT Bình GiangHải Dương65814,8798THPT Huỳnh Mẫn ĐạtKiên Giang65714,8699THPT Chuyên Bạc LiêuBạc Liêu50814,85100THPT Sào NamQuảng Nam108914,85101THPT Kim ThànhHải Dương84014,81102THPT Sơn Tây, BC Giang Văn MinhHà Nội96114,75103THPT Lê XoayVĩnh Phúc89514,74104THPT Ngô QuyềnĐồng Nai84114,72105THPT Liên HàHà Nội120114,72106THPT Yên LạcVĩnh Phúc85014,71107THPT Lý Thái TổBắc Ninh106314,71108THPT Ng Hữu HuânTP HCM131614,70109THPT Trần Phú - Hoàn KiếmHà Nội103914,70110THPT Gia LộcHải Dương95314,65111THPT Lý Tự TrọngKhánh Hòa122014,58112THPT Chuyên Tuyên QuangTuyên Quang47714,55113THPT Ngô Sỹ LiênBắc Giang114514,54114THPT Chuyên Nguyễn Đình ChiểuĐồng Tháp38614,44115THPT Chuyên Cao BằngCao Bằng29114,43116THPT Nguyễn HuệNinh Bình62814,41117THPT Thoại Ngọc HầuAn Giang97714,40118THPT Phú NhuậnTP HCM121814,30119THPT Trực Ninh ANam Định92414,30120THPT Vũ TiênThái Bình118614,30121THPT Chuyên Vị ThanhHậu Giang16714,29122THPT Chu Văn AnNinh Thuận98714,29123THPT Bảo LộcLâm Đồng112614,28124THPT Ba ĐìnhThanh Hóa98914,28125THPT Nam SáchHải Dương97014,28126THPT Ngọc HồiHà Nội94414,28127THPT Hàn ThuyênBắc Ninh98514,27128THPT Lương Đắc BằngThanh Hóa106314,26129THPT Nguyễn Công TrứTP HCM199614,25130THPT Chuyên Bắc KạnBắc Cạn20014,24131THPT Nguyễn HuệThừa thiên-Huế123314,24132Khối chuyên ĐHNN HuếThừa thiên-Huế5714,23133THPT Việt ĐứcHà Nội125514,20134THPT Chuyên Lê Quý ĐônĐiện Biên47714,16135THPT Quỳnh ThọThái Bình105614,13136THPT Nam Đông QuanThái Bình116314,10137THPT DL Đào Duy TừHà Nội48314,06138THPT Lê LợiThanh Hóa103413,99139THPT Xuân Trường BNam Định97413,98140THPT Dương Quảng HàmHưng Yên57113,92141THPT Đào Duy TừThanh Hóa87613,91142THPT Quang TrungHải Dương64013,91143THPT Nguyễn DuTP HCM121013,90144THPT Nam Duyên HàThái Bình101513,87145THPT Hà BắcHải Dương49513,86146THPT Nam Tiền HảiThái Bình111213,86147THPT Trần PhúTP HCM191913,82148THPT Thực hành Cao NguyênĐắc Lắc46913,81149THPT Hùng VươngTP HCM207413,79150THPT Hải Hậu CNam Định76313,79151THPT Thanh MiệnHải Dương69513,76152THPT Thị xã Quảng TrịQuảng Trị89913,75153THPT Mạc Đĩnh ChiTP HCM200913,74154THPT Bắc Kiến XươngThái Bình102613,72155THPT Trần PhúVĩnh Phúc81813,71156THPT Nghĩa Hưng ANam Định108513,71157THPT Yên Phong 1Bắc Ninh125513,69158THPT Ninh GiangHải Dương101513,68159THPT Duy Tiên AHà Nam82013,67160THPT Hoàng Hoa ThámTP Đà Nẵng93513,65161THPT DL Trí ĐứcHà Nội50213,63162THPT Tư thục Việt ÚcHà Nội2913,62163THPT Nam LýHà Nam69713,62164THPT Phúc ThànhHải Dương67313,60165THPT Xuân Trường ANam Định99613,59166THPT Quốc họcBình Định107213,55167THPT Giao Thuỷ BNam Định88613,54168THPT Lê Quý ĐônHải Phòng113513,52169THPT Đại AnNam Định44513,52170THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh KhaiSóc Trăng54413,48171THPT Vĩnh BảoHải Phòng112713,48172THPT Tây Thụy AnhThái Bình105513,47173THPT Lê Quý ĐônTP HCM62113,47174THPT Quế Võ 1Bắc Ninh106413,47175THPT Chu Văn AnThái Nguyên70813,44176THPT Phủ Lý AHà Nam71013,44177THPT Cẩm GiàngHải Dương70313,41178THPT Nghĩa Hưng BNam Định86513,41179THPT Cao Bá Quát - Gia LâmHà Nội107513,41180THPT Hòn GaiQuảng Ninh72413,41181THPT Phạm Hồng TháiHà Nội96113,40182THPT DL LômônôxốpHà Nội35913,38183THPT DL Ngôi SaoTP HCM18613,38184THPT Trần Cao VânQuảng Nam105713,38185THPT Chí LinhHải Dương85713,38186THPT Tuệ TĩnhHải Dương55713,36187THPT Giao Thuỷ CNam Định67313,35188THPT Nguyễn TrãiKhánh Hòa90513,34189THPT Xuân ĐỉnhHà Nội108513,34190THPT Lê Quý Đôn - Hà ĐôngHà Nội125613,33191THPT Quảng Xương 1Thanh Hóa84813,31192THPT Đoàn ThượngHải Dương46813,30193THPT Phạm Văn NghịNam Định103513,27194THPT Châu Văn LiêmTP Cần Thơ131113,27195THPT Long Châu SaPhú Thọ65813,26196THPT Diễn Châu 3Nghệ An92813,26197THPT Nhân ChínhHà Nội82913,24198THPT Thanh Liêm AHà Nam68913,24199THPT Long KhánhĐồng Nai117413,24200THPT Ngô Gia TựVĩnh Phúc82213,23